Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phơi nắng


[phơi nắng]
to expose something to the sun
to expose oneself to the sun; to stay out in the sun
Phơi nắng lâu có hại cho da
Prolonged exposure to the sun is harmful to the skin



Put (hang) out to dry in the sun
Expose to the sun; play in the sun (of children)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.